Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chầu rìa
[chầu rìa]
|
to look on (a game of cards..); to kibitz
To look on a gambling bout
To kibitz and give tips
Second banana; underling
Từ điển Việt - Việt
chầu rìa
|
động từ
ngồi bên cạnh để xem chơi bài, cờ,...
chầu rìa mách nước